--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trở xuống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trở xuống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trở xuống
+ adv
downwards
Lượt xem: 374
Từ vừa tra
+
trở xuống
:
downwards
+
bám riết
:
To tread on
+
davy jones
:
đáy biển hoặc đại dương
+
slain
:
(thơ ca); (văn học);(đùa cợt) giết
+
dưỡng lão
:
Husband one's old-age strengthTiền dưỡng lãoAn old-age pensionLàm ăn theo lối dưỡng lãoTo work in the way of old-age pensioners (without much exertion, as if to save one's strength)