--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trở xuống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trở xuống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trở xuống
+ adv
downwards
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
trở xuống
:
downwards
+
nguyễn dữ
:
Born in an intellectual family, the writer Nguyễn Dữ (16th century) graduated as bachelor. His native village was in Thanh Miên, Hải Dương. He had nurtured a good will for society, but later, became disheartened and led a secluded life. Nguyễn Dữ was the author of Truyền Kỳ Mạn Lục
+
nữa rồi
:
như nữa khi
+
dân tị nạn
:
refugee
+
lục lạc
:
Tintinnabulum (on a horse harness)Tiếng lục lạc leng keng ở cổ ngựathe tinkling of the tintinnabula on a horse's neck